--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dữ kiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dữ kiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dữ kiện
+ noun
Data
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dữ kiện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dữ kiện"
:
dữ kiện
dự kiến
điều kiện
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
dữ kiện
:
Data
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
gieo vần
:
Find rhymes (strictly according to prosody)
+
đông dược
:
Oriental medicament
+
giơ
:
to show; to raise